Các mệnh giá tiền Nga và cách quy đổi sang VNĐ

Các mệnh giá tiền Nga cùng với cách quy đổi chúng sang VNĐ là điều được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là những du học sinh. Ở bài viết này, mệnh giá tiền sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử ra đời của đồng rule, mệnh giá tiền nga và giá trị quy đổi sang tiền Việt chính xác nhất trên thị trường tiền tệ hiện nay.

Sơ lược về lịch sử ra đời của đồng ruble

Các mệnh giá tiền Nga xuất hiện rất sớm từ những năm của thế kỷ 13. Trong đó ruble được coi là một trong những đồng tiền mang trong mình lịch sử lâu đời nhất ở Châu Âu. Lúc ban đầu, đồng tiền này được đúc với vật liệu là bạc và được sử dụng trong các cuộc giao dịch hàng hóa thương mại.

Các mệnh giá tiền nga dạng đồng xu rup
Các mệnh giá tiền nga dạng đồng xu rup

Sự phát triển của mệnh giá tiền Nga cũng như đồng ruble gắn liền với sự hình thành, phát triển của đế quốc Nga hùng mạnh. Nơi mà tiền tệ đóng một vai trò quan trọng để duy trì quyền lực cũng như ổn định kinh tế quốc gia.

Các mệnh giá tiền Nga hiện tại trên thị trường

Sau khi đã tiền hiểu sơ qua về lịch sử hình thành của các mệnh giá tiền Nga thì sau đây chúng tôi sẽ đưa bạn đến với những mệnh giá tiền tệ hiện đang có mặt trên thị trường.

Mệnh giá tiền giấy

Các mệnh giá tiền giấy của Nga hiện tại rất đa dạng, từ 10 RUB cho đến 5000 RUB. Mỗi mệnh giá lại được đế quốc này thiết kế với một hình thức riêng biệt từ chi tiết đến kích thước. Điều này không chỉ là bề ngoài mà còn phản ảnh đậm chất văn hóa và lịch sử của các mệnh giá tiền Nga.

  • Mệnh giá 5 RUB: Đây là tờ tiền giấy mang giá trị nhỏ nhất, với màu xanh lá, mặt trước in hình Veliky Novgorod, mặt sau có hình Novgorodskogo Kreml’.
  • Mệnh giá 10 RUB: Trên bề mặt của mệnh giá này có hình của một cây cầu nổi tiếng ở Nga thể hiện sự kết nối, phát triển. Nó thường được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch nhỏ, lẻ hàng ngày như mua sắm.
Các mệnh giá tiền nga 5, 10, 50
Các mệnh giá tiền nga 5, 10, 50
  • Mệnh giá 50 RUB: Với thiết kế nổi bật là một công trình kiến trúc nổi tiếng, những chi tiết trên đó thể hiện bản chất văn hóa đặc sắc của đất nước to lớn này. 
  • Mệnh giá 100 RUB: Nổi bật với màu xanh lá và nâu bắt mắt, mặt trước có hình thần Apollo cưỡi chiến xa tứ mã, mặt sau in hình kiến trúc nhà hát Bolshoi. mệnh giá tiền Nga này được người dân sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.
  • Mệnh giá 1000 RUB: Có màu xanh lá và xanh dương, được thiết kế với hình ảnh đậm chất kiến trúc nước Nga là nhà thờ Gioan Baotixita cùng Yaroslavl.
  • Mệnh giá 500 RUB: Được đặc biệt thiết kế khá sang trọng với hình ảnh Sa Hoàng Pyotr I và hình tu viện Solovetsky-Preobazhenaky. Mệnh giá này thường được sử dụng trong một số giao dịch lớn hơn những mệnh giá trước.
  • Mệnh giá 5000 RUB: Với màu nâu và đỏ làm chủ đạo, đây là tiền giấy có giá trị lớn nhất trong số các mệnh giá tiền Nga. Mặt trước được in hình thành phố Khabarovsk, một trong những biểu tượng của đất nước Nga xinh đẹp, mặt sau in cầu Khabarovsk ở sông Amur.

Các mệnh giá tiền tệ tại Nga hiện tại trên thị trường

  • Mệnh giá 200 RUB: Thiết kế đặc trưng với màu xanh lá, bên trên in hình thành phố Sevastopol một địa điểm quân sự đặc biệt của nước Nga. Mặt sau có hình ảnh tàn tích Khersones, tờ tiền này đã được chính phủ Nga ban hành vào năm 2017.
  • Mệnh giá 2000 RUB: Với màu xanh dương bắt mắt, khoác lên mình hình thành phố Vladivostok cùng cây cầu Russky ở mặt trước. Ở mặt sau tờ tiền nổi bật với hình ảnh bãi phóng tên lửa “Viễn đông” đồ sộ. 

Mệnh giá tiền Nga dạng xu

Tiền xu cũng là một hình thức tiền tệ đóng vai trò khá quan trọng trong cuộc sống hằng ngày tại Nga. Người dân thường sử dụng chúng để thực hiện các giao dịch nhỏ, điều này khá thuận tiện khi mua sắm những món đồ có giá trị thấp. 

Các mệnh giá tiền Nga dạng xu bao gồm hai loại thường được sử dụng đó là Kopek và Rúp.

  • Đồng xu Rúp có nhiều mệnh giá khác nhau từ 1, 2, 5, 10. Loại này được làm từ hợp kim thép mạ niken chống gỉ. Với thiết kế đặc trưng của đất nước chính là hình ảnh đại bàng hai đầu uy nghiêm. Tất cả những giá trị đồng Rúp đều có thiết kế này chỉ khác biệt là mặt sau sẽ thể hiện giá trị bằng số.
  • Đồng xu Kopek với giá trị nhỏ hơn nên loại tiền tệ này ít được người dân sử dụng trong các giao dịch hàng ngày. Mệnh giá tiền Nga dạng xu Kopek bao gồm 1, 5, 10, 50. Chúng thường nằm trong ví mà không thường xuyên được dùng tới. Tuy vậy, đây vẫn đồng Kopek vẫn là một trong những biểu tượng mang đậm nét văn hóa, lịch sử lâu đời của nước Nga.
mệnh giá tiền nga
Các mệnh giá đồng Kopek

Quy đổi mệnh giá tiền Nga sang VND chính xác nhất

Tỷ giá của các mệnh giá tiền Nga thay đổi theo từng ngày, vì vậy nếu bạn muốn đổi tiền Nga thành tiền Việt hãy theo dõi sát thông tin trên trang của chúng tôi hằng ngày.

  • 1 RUB = 255 VND
  • 2 RUB = 510 VND
  • 5 RUB = 1,275 VND
  • 10 RUB = 2,500 VND
  • 50 RUB = 12,750 VND
  • 100 RUB = 25,500 VND
  • 500 RUB = 127,500 VND
  • 1000 RUB = 255,000 VND
  • 5000 RUB = 1,275,000 VND
các mệnh giá tiền nga
Mệnh giá 100, 500, 100 tiền nga

Kết luận

Việc nắm rõ các mệnh giá tiền Nga cũng như cách quy đổi sang VND giúp ích rất nhiều cho du học sinh, những ai làm việc tại Nga. Hiểu rõ về mệnh giá tiền Nga sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch hiệu quả và chính xác hơn. Hãy theo dõi những cập nhật mới nhất trên trang của chúng tôi để không bỏ lỡ bất kì thông tin nào về đồng ruble.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *